--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mờ mịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mờ mịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mờ mịt
+
Dark
Tương lai mờ mịt
A dark future
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mờ mịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mờ mịt"
:
mài miệt
mí mắt
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi một
mồn một
mờ mịt
mở mắt
mở mặt
mù mịt
more...
Lượt xem: 917
Từ vừa tra
+
mờ mịt
:
DarkTương lai mờ mịtA dark future
+
khía cạnh
:
AngleXem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải phápTo consider every angle of problem before putting forward a solution
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
+
bảnh
:
Swellanh mặc cái áo này trông bảnh quá!you look swell in that shirt!diện thật bảnhto wear very swell clothesăn mặc trông bảnh ra dáng!how swell does he look in these clothes!
+
enamoredness
:
sự yêu thương, sự yêu mến